Có 1 kết quả:
井底之蛙 jǐng dǐ zhī wā ㄐㄧㄥˇ ㄉㄧˇ ㄓ ㄨㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the frog at the bottom of the well (idiom)
(2) fig. a person of limited outlook and experience
(2) fig. a person of limited outlook and experience
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0