Có 1 kết quả:

井底之蛙 jǐng dǐ zhī wā ㄐㄧㄥˇ ㄉㄧˇ ㄓ ㄨㄚ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) the frog at the bottom of the well (idiom)
(2) fig. a person of limited outlook and experience

Bình luận 0